- Giới thiệu
- Du học các nước
- Trường Học
- Học bổng
- Kinh nghiệm
- Tin tức
- Hội thảo
- Du học hè
- Ngoại Ngữ
- du lịch
Khi xác định đi du học, hầu hết các bạn đều muốn ở lại làm việc và xin nhập cư, để được nhập cư Úc bạn phải có thường trú nhân - thường gọi là PR. Nếu sở hữu thẻ PR, coi như bạn đã nắm chắc đến 99% khả năng định cư Úc trong tương lai rồi. Chỉ có bầu cử là bạn không có quyền tham gia mà thôi, còn với PR bạn có đầy đủ các quyền còn lại của một công dân Úc. Đồng thời, nếu bạn có thời gian liên tục 4 năm học tập, nghiên cứu, sinh sống tại Úc và 1 năm sau khi được cấp PR, thì bạn sẽ được phép đăng ký nhập tịch. Nhận được quyết định nhập tịch, bạn chính thức trở thành công dân của Úc, và có đầy đủ mọi quyền bình đẳng như những công dân khác.
Tuy nhiên để xin được PR không đơn giản chỉ là chọn ngành “hot” đang cần nguồn lao động như IT, kế toán, y tá, kỹ sư,... mà còn cần một quá trình học tập, rèn luyện phấn đấu, làm việc chăm chỉ, tích lũy kinh nghiệm cũng như vốn sống, đảm bảo thoả mãn mọi tiêu chí xét cấp Visa định cư Úc. Hệ thống tính điểm định cư Úc được xây dựng và tính rất khách quan, minh bạch và rõ ràng dựa theo các tiêu chí đã được quy định sẵn như: độ tuổi, kinh nghiệm làm việc, trình độ ngoại ngữ…. Bên cạnh đó thì mức chia điểm cũng được tính theo từng tiêu chí, mức độ riêng và mỗi một tiêu chí có cách tính điểm khác nhau. Nếu bạn đạt được tối thiểu 65 điểm hoặc hơn thì sẽ đủ điều kiện để xin cấp thẻ cư trú tại Úc. Để các bạn rõ hơn về cách tính điểm định cư Úc, xác định ngành nghề, tỉnh bang dễ định cư khi du học Úc, các bạn cùng theo dõi bài viết này của Inspirdo Edu để cho mình thông tin chi tiết nhất nhé.

I. Nếu xin được PR Úc bạn có những lợi thế nào?
II. Cách tính điểm để xin định cư Úc
Độ tuổi
| Mô tả | Điểm số |
| Độ tuổi 18 - 24 | 25 |
| Độ tuổi 25 - 32 | 30 |
| Độ tuổi 33 - 39 | 25 |
| Độ tuổi 40 - 44 | 15 |
Lưu ý: Tuổi căn cứ vào ngày sinh nhật, không căn cứ vào ngày 1/1
Khả năng anh ngữ
| Mô tả | Điểm số |
| IELTS 6.0 cho từng kỹ năng (PTE 50) | 0 |
| IELTS 7.0 cho từng kỹ năng (PTE 65+) | 10 |
| IELTS 8.0 cho từng kỹ năng (PTE 79+) | 20 |
Kinh nghiệm làm việc tại Úc:
| Mô tả | Điểm số |
| Ít hơn 01 năm kinh nghiệm tại Úc | 0 |
| 01 – 02 năm kinh nghiệm tại Úc | 5 |
| 03 – 04 năm kinh nghiệm tại Úc | 10 |
| 05 – 07 năm kinh nghiệm tại Úc | 15 |
| 08 – 10 năm kinh nghiệm tại Úc | 20 |
Kinh nghiệm làm việc ngoài nước Úc
Kinh nghiệm làm việc tại ngoài nước Úc theo ngành nghề đăng ký nhập cư hoặc ngành nghề có liên quan (trong vòng 10 năm để từ ngày nộp đơn)
| Mô tả | Điểm số |
| Ít hơn 03 năm kinh nghiệm | 0 |
| 03 – 04 năm kinh nghiệm | 5 |
| 05 – 07 năm kinh nghiệm | 10 |
| 08 – 10 năm kinh nghiệm | 15 |

Bằng cấp được cấp tại Úc (hoặc tại tổ chức nước ngoài được công nhận)
| Mô tả | Điểm số |
| Bằng nghề hoặc các loại bằng cao đẳng, chứng chỉ tại Úc (Certificate or Diploma) | 10 |
| Bằng cử nhân và thạc sỹ (Bachelor or master) | 15 |
| Tiến sỹ | 20 |
Lưu ý: Không cộng dồn điểm, chỉ lấy bằng cao nhất để tính điểm
Đáp ứng yêu cầu học tập tại Úc (Australian Study Requirement)
| Mô tả | Điểm số |
| Có ít nhất 1 bằng/chứng chỉ từ tổ chức giáo dục Úc đạt yêu cầu trong thời gian tối thiểu 2 năm và phải đủ số tín chỉ theo quy định (VD với thạc sỹ là 15 môn) | 5 |
Bằng cấp đặc biệt
| Mô tả | Điểm số |
| Bằng thạc sỹ nghiên cứu (Master in research – thiên về làm đồ án và công trình nghiên cứu) hoặc bằng tiến sỹ bởi tổ chức giáo dục Úc mà có ít nhất 2 năm học thuật trong lĩnh vực STEM | 10 |
Ngôn ngữ cộng đồng (Native or CCL) (Bằng dịch thuật bằng miệng song ngữ)
| Mô tả | Điểm số |
|
Ngôn ngữ cộng đồng (Native or CCL) |
5 |
Thường chỉ thi được 2 lần/năm, lần 1 thi xong có điểm mới đặt được lịch thi lại tiếp theo
Vợ chồng cùng ngành nghề (partner skill)
| Mô tả | Điểm số |
| Vợ chồng cùng ngành nghề (partner skill) | 10 |
Vợ/chồng phải thỏa mãn được 03 điều kiện sau:
Nếu độc thân
| Mô tả | Điểm số |
| Nếu độc thân | 10 |
Hoàn thành năm chuyên tu (Professional Year)
| Mô tả | Điểm số |
| Hoàn thành năm chuyên tu (Professional Year) | 5 |
Năm chuyên tu là gì?
Bảo lãnh của chính phủ tiểu bang (dành cho visa 190)
| Mô tả | Điểm số |
| Bảo lãnh của chính phủ tiểu bang (dành cho visa 190) | 5 |
Điều kiện:
Học tập vùng ít dân
| Mô tả | Điểm số |
| Học tập ở vùng ít dân | 5 |
III. Những tỉnh bang dễ xin định cư tại Úc

1. Norther Territory (Darwin)
2. South Australia (Adelaide) – thành phố lớn thứ 4 của nước Úc
3. Tasmania (Hobart) – Nơi có chính sách định cư dễ nhất nước Úc
Học, làm việc ngành nào cũng được, miễn theo danh sách Medium & Long term list; Short term list (hơn 500 ngành nghề)
Thỏa mãn 1 trong 4 yêu cầu sau
+ Học tối thiểu 02 năm tại Tasmania, trường nào cũng được --> Xin PR theo subclass 190
+ Làm 6 tháng đúng ngành đã xin được skill assessment --> xin PR theo subclass 190
+ Học tối thiểu 1 năm tại Tasmania à Xin subclass 491 --> Sau 3 năm xin PR theo subclass 191
+ Làm 6 tháng KHÔNG đúng ngành đã xin được skill assessment --> TR theo subclass 491 à Sau 3 năm xin PR theo subclass 191
4. Australian Capital Territory (Canberra)
IV. Tại sao vùng Tây Úc (Perth) không nằm trong TOP 4 tỉnh bang dễ xin PR?
Nhìn chung, tại Úc những bạn nào theo học các ngành như y tá, IT, kế toán,… sẽ có lợi thế lớn từ việc xin việc làm (cơ hội công việc nhiều hơn), số điểm định cư được tính,… Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là bạn ồ ạt chạy theo học những ngành này, bạn cần xác định mình giỏi gì, thích gì trước khi lựa chọn ngành học nếu không sẽ ảnh hưởng con đường sau này của bạn rất nhiều, nặng là không học nổi rồi thi trượt, rồi phải chuyển ngành,… nhẹ thì làm việc trái ngành trái nghề,.... Đồng thời muốn định cư Úc, bạn cần để ý đến những tỉnh bang có chính sách cởi mở với việc nhập cư hơn những nơi như Sydney hay Melburn.
Trên đây chỉ là những thông tin cơ bản nhất về cách tính điểm định cư của Úc, để biết chi tiết về du học Úc, chọn ngành, chọn nghề, chọn trường học,… các bạn vui lòng liên hệ du học Inspirdo Education theo hotline 0943 556 128 hoặc email info@inspirdoedu.com để được tư vấn miễn phí.