- Giới thiệu
- Du học các nước
- Trường Học
- Học bổng
- Kinh nghiệm
- Tin tức
- Hội thảo
- Du học hè
- Ngoại Ngữ
- du lịch
Du học Canada dường như đã quá đỗi quen thuộc với học sinh sinh viên Việt Nam bởi chất lượng sống tốt, môi trường an toàn, bằng cấp có giá trị toàn cầu cũng như cơ hội phát triển nghề nghiệp và định cư trong tương lai.
Tạp chí uy tín Maclean’s đã công bố danh sách Top 20 trường Canada 2021 theo các chuyên ngành. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Inspirdo điểm lại bảng xếp hạng này để các bạn có cái nhìn tổng quan hơn cũng như định hướng chọn trường cho phù hợp khi du học Canada năm 2021 nhé!

Maclean’s là tạp chí tin tức hàng đầu của Canada, được sáng lập vào năm 1905 bởi công ty truyền thông Rogers Communications, với tần suất bài viết trên trang web trung bình khoảng 28 bài/tuần. Tạp chí này thu hút hàng triệu độc giả với những chủ đề trong nhiều lĩnh vực từ các vấn đề xã hội, giáo dục, chính trị cho đến kinh doanh hay văn hóa. Đây cũng là nơi cho ra đời các bảng xếp hạng về trường vô cùng uy tín, được đông đảo độc giả tin tưởng.
1/ Top 20 trường Canada ngành Psychology – Tâm lý học
|
Rank |
School |
Program Reputation |
Research Reputation |
|
*1 |
UBC |
*1 |
*1 |
|
*1 |
McGill |
*1 |
*1 |
|
*1 |
Toronto |
*1 |
*1 |
|
*4 |
Alberta |
6 |
4 |
|
*4 |
Western |
4 |
5 |
|
6 |
York |
7 |
8 |
|
7 |
Calgary |
9 |
*6 |
|
8 |
Dalhousie |
5 |
11 |
|
9 |
Waterloo |
11 |
*6 |
|
10 |
Queen’s |
8 |
9 |
|
*11 |
Concordia |
10 |
13 |
|
*11 |
McMaster |
13 |
10 |
|
13 |
Montréal |
12 |
14 |
|
14 |
Simon Fraser |
*14 |
12 |
|
15 |
Laval |
16 |
16 |
|
16 |
Guelph |
*14 |
20 |
|
17 |
Saskatchewan |
19 |
15 |
|
18 |
Carleton |
17 |
19 |
|
19 |
Ottawa |
18 |
18 |
|
20 |
UQAM |
22 |
17 |
2/ Top 20 trường Canada ngành Business – Kinh doanh
|
Rank |
School |
Program Reputation |
Research Reputation |
|
*1 |
UBC |
*1 |
*1 |
|
*1 |
Toronto |
*1 |
*1 |
|
3 |
McGill |
5 |
3 |
|
*4 |
Alberta |
6 |
4 |
|
*4 |
Queen’s |
3 |
6 |
|
*4 |
Western |
4 |
5 |
|
7 |
McMaster |
7 |
9 |
|
8 |
York |
8 |
8 |
|
9 |
Waterloo |
9 |
7 |
|
10 |
Calgary |
10 |
12 |
|
11 |
Montréal |
*11 |
*10 |
|
12 |
Concordia |
16 |
*10 |
|
13 |
Simon Fraser |
15 |
13 |
|
*14 |
Dalhousie |
*17 |
15 |
|
*14 |
Saint Mary’s |
*17 |
14 |
|
16 |
Ryerson |
*11 |
23 |
|
17 |
Victoria |
13 |
*21 |
|
18 |
Wilfrid Laurier |
14 |
*21 |
|
19 |
Guelph |
*21 |
16 |
|
20 |
Laval |
24 |
17 |
3/ Top 20 trường Canada ngành Biology – Sinh học
|
Rank |
School |
Program Reputation |
Research Reputation |
|
*1 |
UBC |
*1 |
*1 |
|
*1 |
Toronto |
*1 |
*1 |
|
3 |
McGill |
3 |
*1 |
|
4 |
Alberta |
5 |
4 |
|
5 |
Guelph |
4 |
6 |
|
6 |
McMaster |
7 |
5 |
|
7 |
Queen’s |
6 |
9 |
|
8 |
Calgary |
8 |
7 |
|
9 |
Western |
12 |
8 |
|
10 |
Waterloo |
11 |
11 |
|
11 |
Dalhousie |
10 |
*12 |
|
12 |
Simon Fraser |
9 |
17 |
|
13 |
Ottawa |
13 |
10 |
|
14 |
Montréal |
19 |
*12 |
|
15 |
Memorial |
*17 |
14 |
|
16 |
Laval |
*15 |
16 |
|
17 |
Acadia |
*15 |
18 |
|
18 |
Trent |
14 |
*27 |
|
19 |
Saskatchewan |
23 |
15 |
|
20 |
Sherbrooke |
21 |
21 |
4/ Top 20 trường Canada ngành Computer science – Khoa học máy tính
|
Rank |
School |
Program Reputation |
Research Reputation |
|
*1 |
UBC |
*1 |
3 |
|
*1 |
Toronto |
*1 |
*1 |
|
*1 |
Waterloo |
*1 |
*1 |
|
4 |
McGill |
4 |
4 |
|
5 |
Alberta |
5 |
5 |
|
6 |
Montréal |
7 |
6 |
|
7 |
Simon Fraser |
6 |
7 |
|
8 |
Victoria |
8 |
9 |
|
9 |
Calgary |
12 |
8 |
|
10 |
McMaster |
*9 |
10 |
|
11 |
Queen’s |
*9 |
12 |
|
12 |
Ottawa |
14 |
11 |
|
13 |
Western |
16 |
13 |
|
14 |
Manitoba |
17 |
14 |
|
15 |
Dalhousie |
11 |
*21 |
|
16 |
Carleton |
*19 |
15 |
|
*17 |
Laval |
13 |
20 |
|
*17 |
Ryerson |
*19 |
*16 |
|
19 |
Concordia |
18 |
19 |
|
*20 |
Lakehead |
22 |
*21 |
|
*20 |
UQAM |
24 |
18 |
5/ Top 20 trường Canada ngành Education – Giáo dục
|
Rank |
School |
Program Reputation |
Research Reputation |
|
*1 |
UBC |
*1 |
*1 |
|
*1 |
Toronto |
*1 |
*1 |
|
3 |
Alberta |
3 |
3 |
|
4 |
Calgary |
4 |
5 |
|
5 |
York |
5 |
*6 |
|
6 |
McGill |
6 |
4 |
|
7 |
Western |
9 |
8 |
|
8 |
Queen’s |
8 |
10 |
|
9 |
Simon Fraser |
7 |
13 |
|
10 |
Victoria |
18 |
*6 |
|
*11 |
Concordia |
11 |
*11 |
|
*11 |
Saskatchewan |
12 |
9 |
|
13 |
Lethbridge |
10 |
*17 |
|
14 |
Windsor |
17 |
*11 |
|
15 |
Brock |
14 |
*26 |
|
*16 |
Lakehead |
13 |
28 |
|
*16 |
Manitoba |
16 |
*17 |
|
18 |
Regina |
15 |
22 |
|
19 |
Mount Royal |
*19 |
*15 |
|
20 |
Montréal |
30 |
14 |
6/ Top 20 trường Canada ngành Engineering – Kỹ thuật
|
Rank |
School |
Program Reputation |
Research Reputation |
|
*1 |
Toronto |
*1 |
*1 |
|
*1 |
Waterloo |
*1 |
*1 |
|
3 |
UBC |
3 |
3 |
|
4 |
McGill |
4 |
4 |
|
5 |
Alberta |
6 |
5 |
|
6 |
McMaster |
5 |
6 |
|
7 |
Queen’s |
7 |
7 |
|
8 |
Montréal |
8 |
*9 |
|
9 |
Victoria |
*13 |
8 |
|
10 |
Calgary |
*11 |
*9 |
|
11 |
Laval |
10 |
*11 |
|
12 |
Carleton |
*11 |
*14 |
|
13 |
Sherbrooke |
9 |
22 |
|
*14 |
Concordia |
*18 |
13 |
|
*14 |
Western |
22 |
*11 |
|
16 |
Dalhousie |
16 |
*14 |
|
*17 |
Manitoba |
*13 |
*18 |
|
*17 |
Ryerson |
*18 |
*14 |
|
19 |
Ottawa |
15 |
*18 |
|
20 |
Guelph |
17 |
*18 |
7/ Top 20 trường Canada ngành Environmental science – Khoa học môi trường
|
Rank |
School |
Program Reputation |
Research Reputation |
|
1 |
UBC |
1 |
1 |
|
2 |
Toronto |
2 |
*2 |
|
3 |
McGill |
3 |
4 |
|
4 |
Alberta |
5 |
*2 |
|
5 |
Waterloo |
4 |
5 |
|
6 |
Guelph |
6 |
6 |
|
7 |
Saskatchewan |
9 |
7 |
|
*8 |
Dalhousie |
10 |
9 |
|
*8 |
Queen’s |
7 |
11 |
|
10 |
Simon Fraser |
11 |
10 |
|
11 |
Calgary |
13 |
8 |
|
12 |
Trent |
8 |
16 |
|
13 |
McMaster |
15 |
*12 |
|
14 |
York |
12 |
17 |
|
15 |
Western |
14 |
15 |
|
16 |
Victoria |
21 |
*12 |
|
17 |
UQAM |
17 |
*18 |
|
*18 |
Carleton |
22 |
14 |
|
*18 |
Manitoba |
*18 |
*18 |
|
20 |
Montréal |
*18 |
22 |
8/ Top 20 trường Canada ngành Mathematics – Toán học
|
Rank |
School |
Program Reputation |
Research Reputation |
|
*1 |
UBC |
*1 |
*1 |
|
*1 |
Toronto |
*1 |
*1 |
|
*1 |
Waterloo |
*1 |
*1 |
|
4 |
McGill |
4 |
4 |
|
5 |
Alberta |
6 |
5 |
|
6 |
Queen’s |
5 |
6 |
|
7 |
Montréal |
7 |
*8 |
|
8 |
McMaster |
9 |
7 |
|
9 |
Simon Fraser |
8 |
*8 |
|
10 |
Manitoba |
12 |
10 |
|
11 |
Calgary |
11 |
11 |
|
12 |
Western |
10 |
13 |
|
13 |
Victoria |
13 |
12 |
|
14 |
York |
*14 |
14 |
|
15 |
UQAM |
18 |
15 |
|
*16 |
Carleton |
17 |
16 |
|
*16 |
Ottawa |
*14 |
18 |
|
18 |
Dalhousie |
16 |
17 |
|
19 |
Concordia |
21 |
20 |
|
*20 |
Guelph |
*22 |
22 |
|
*20 |
Laval |
28 |
21 |
|
*20 |
New Brunswick |
*19 |
*23 |
9/ Top 20 trường Canada ngành Nursing – Y tá
|
Rank |
School |
Program Reputation |
Research Reputation |
|
1 |
Toronto |
*2 |
1 |
|
*2 |
Alberta |
1 |
*2 |
|
*2 |
UBC |
*2 |
*2 |
|
4 |
McMaster |
5 |
4 |
|
5 |
McGill |
4 |
5 |
|
6 |
Calgary |
6 |
6 |
|
7 |
Dalhousie |
8 |
7 |
|
8 |
Ottawa |
10 |
8 |
|
9 |
Queen’s |
11 |
9 |
|
10 |
Western |
7 |
15 |
|
11 |
Victoria |
9 |
12 |
|
12 |
Montréal |
13 |
10 |
|
13 |
Memorial |
12 |
11 |
|
14 |
Saskatchewan |
*16 |
*13 |
|
15 |
New Brunswick |
14 |
16 |
|
16 |
Manitoba |
19 |
*13 |
|
17 |
St. Francis Xavier |
*16 |
18 |
|
18 |
Lethbridge |
*16 |
*20 |
|
19 |
York |
15 |
33 |
|
20 |
Laurentian |
*23 |
19 |
Tại sao nên du học Canada 2021?
Xem thêm:
Du học Canada - Một số lưu ý về làm thêm đối với sinh viên quốc tế
Du học Canada - Định cư tại Canada có dễ không?
TOP 15 ngành nghề nhất Canada trong thời gian tới
Du học Canada - TOP thành phố tốt nhất để xin việc tại Canada
Canada cần số lượng lớn người dân nhập cư hậu covid - 19
Du học Canada - Danh sách nghề định cư (NOC)
Thông tin mới nhất về việc định cư theo chương trình RNIP
Du học Canada theo diện SDS - Khó hay dễ?
Du học Canada - TOP 3 chương trình định cư HOT nhất
Để biết thêm thông tin chi tiết về trường và hồ sơ du học Canada cần chuẩn bị, Quý phụ huynh và các em học sinh đừng ngần ngại liên hệ Insprido Edu vào số hotline: 0943 556 128 hoặc email: info@inspirdoedu.com để được hỗ trợ miễn phí trong thời gian sớm nhất.