- Giới thiệu
- Du học các nước
- Trường Học
- Học bổng
- Kinh nghiệm
- Tin tức
- Hội thảo
- Du học hè
- Ngoại Ngữ
- du lịch
Trường SMEAG Global Education được thành lập ngày 26 tháng 8 năm 2006 tọa lạc tại thành phố Cebu – là thành phố du lịch cách Manila, thủ đô của Philippines một giờ bay và là học viện danh tiếng về chất lượng và độ tin cậy.
Hệ thống trường Anh ngữ Quốc tế SMEAG bao gồm ký túc xá vì vậy học viên sẽ có nhiều thời gian học tiếng Anh. Trường thành lập 3 cơ sở ở Philippines:
Campus 1: Sparta chuyên dạy về ESL theo mô hình quân đội, đặt tại Talamban ở Cebu, là khu liên hợp dân cư, thương mại và nhiều trung tâm giáo dục đào tạo trong khu vực.
Campus 2: Classic là trung tâm khảo thí IELTS chính thức, tọa lạc tại Mabolo ở Cebu, là trung tâm của thành phố Cebu và được biết đến bởi hai trung tâm thương mại liền kề là Ayala và SM mall.
Campus 3: Capital là trung tâm khảo thí TOEIC/TOEFL và Bulats chính thức, tọa lạc tại Guadalupe ở Cebu, là trung tâm hành chính của Cebu, nơi các cơ quan hành chính tập hợp, là nơi an toàn và năng động.
Campus 4: SMEAG Private School International chuyên về du học hè, tọa lạc tại thành phố Tarlac trên đảo chính Luzon của Philippines.

Địa điểm khảo thí IELTS, TOEIC, TOEFL, CAMBRIDGE, ACT EST và BULATS được phê duyệt độc quyền tại Philippines.
Số lượng giảng viên đào tạo chuyên môn cao và học viên đa quốc gia lớn nhất. Quy mô lớn nhất với 4 cơ sở với tổng sức chứa hơn 1.000 học viên. Đội ngũ giảng viên chuyên nghiêp, xuất sắc nhất có chuyên ngành Văn học Anh hoặc Giáo dục tiếng Anh.
Số lượng sinh viên đa quốc gia lớn nhất ở Philippines với các sinh viên đến từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, Thái Lan, Iran, Tây Ban Nha, Ả Rập và Nga. Giúp cải thiện các kỹ năng tiếng Anh để giao tiếp với nhiều quốc tịch khác, đồng thời còn có thể trải nghiệm nhiều nền văn hóa của nhiều nước.
98% tỷ lệ học viên SMEAG điạ điểm mục tiêu các chương trình cam kết IELTS/ TOEIC/ TOEFL/ CAMBRIDGE.
Hệ thống quản lý học viên trực tuyến giúp học viên kiểm tra thời khóa biểu, thời lượng tham gia lớp học và điểm thi.
|
Cơ sở |
Khóa học |
Nội dung/Yêu cầu đầu vào |
|
|
Campus 1 Campus 2 Campus 3 |
ESL |
ESL – 1 |
Khóa học tiếng Anh cơ bản. |
|
ESL – 2 |
Khóa học tiếng anh cơ bản + Lớp 1:1 tăng cường kỹ năng yếu. |
||
|
Campus 1 (Sparta) |
CAMBRIDGE |
KET |
Không |
|
PET |
IELTS 3.0 or TOEFL 30 or TOEIC 400 or KET đậu 85% |
||
|
FCE |
IELTS 4.5 or TOEFL 55 or TOEIC 580 or PET đậu 75% |
||
|
CAE |
IELTS 6.5 or TOEFL 90 or TOEIC 860 or FCE đậu lớp A 80% |
||
|
CPE |
IELTS 7.5 or TOEFL 100 |
||
|
Campus 2 (Classic) |
IELTS |
Pre – IELTS |
Không |
|
5.5 Guarantee |
IELTS 3.5 or TOEFL 40 or TOEIC 490 |
||
|
6.0 Guarantee |
IELTS 5.0 or TOEFL 60 or TOEIC 680 |
||
|
6.5 Guarantee |
IELTS 6.0 or TOEFL 80 or TOEIC 800 |
||
|
7.0 Guarantee |
IELTS 6.5 |
||
THỜI KHÓA BIỂU CỦA TRƯỜNG
|
THỜI GIAN |
LỚP |
ESL |
CAMBRIDGE |
IELTS |
TOEIC |
TOEFL |
BUSINESS |
|
06:40 ~ 08:00 |
Morning Sparta Classes |
Step Up |
Step Up |
Pattern/Grammar |
Pattern/Grammar |
Pattern/Grammar |
Pattern/Grammar |
|
Grammar & Pattern |
Grammar & Pattern |
CNN |
CNN |
CNN |
CNN |
||
|
CNN |
CNN |
IELTS |
TOEIC |
TOEFL |
TOEIC |
||
|
08:40 ~ 09:25 |
1st Class |
1:1 Class (L/S A) |
1:1 Class (Writing A) |
1:1 Class (Speaking A) |
1:1 Class (Reading A) |
1:1 Class (Writing A) |
1:1 Class (Speaking A) 1:1 Class (Speaking B) |
|
09:30 ~ 10:15 |
2ndClass |
1:1 Class (L/S B) |
1:1 Class (Writing B) |
1:1 Class (Speaking B) |
1:1 Class (Reading B) |
1:1 Class (Writing B) |
|
|
10:25 ~ 11h10 |
3rdClass |
Special Class (Story Telling & English Expression A/B) |
Special Class (English Expression A) |
Special Class (Survival English A/B) |
Special Class (Movie A) |
Special Class (Movie A) |
1:1 Class (Writing A) 1:1 Class (Reading B) |
|
11:15 ~ 12:00 |
4th Class |
Special Class (English Expression B) |
Special Class (Movie A) |
Special Class (Movie B) |
|||
|
13:00 ~ 13:45 |
5th Class |
1:4 Class (Discussion A/B) |
1:4 Class (Reading A) |
1:4 Class (Reading A) |
1:4 Class (Listening A) |
1:4 Class (Reading A) |
1:4 Class (Reading A) 1:4 Class (Reading B) |
|
13:50 ~ 14:35 |
6th Class |
1:4 Class (Reading B) |
1:4 Class (Reading B) |
1:4 Class (Listening B) |
1:4 Class (Reading B) |
||
|
14:45 ~ 15:30 |
7th Class |
Special Class (Music A/B) |
1:2 Class (Speaking A) |
1:1 Class (Writing A) |
Special Class (Expression A) |
1:1 Class (Speaking A) |
Special Class (Expression A/B) |
|
15:35 ~ 16:20 |
8th Class |
1:2 Class (Speaking B) |
1:1 Class (Writing B) |
Special Class (Expression B) |
1:1 Class (Speaking B) |
||
|
16:30 ~ 17:15 |
9th Class |
1:1 Class (R/W A/B) |
1:8 Class (Listening A) |
1:8 Class (Listening A) |
1:1 Class (Foundation A) |
1:8 Class (Listening A) |
1:8 Class (Listening) |
|
17:20 ~ 18:05 |
10thClass |
1:8 Class (Listening B) |
1:8 Class (Listening B) |
1:1 Class (Foundation B) |
1:8 Class (Listening B) |
||
|
19:00 ~ 20:35 |
Evening Sparta Class |
STEP UP |
STEP UP |
TOEIC |
TOEIC |
TOEFL |
TOEIC |
|
News & Sitcom |
News & Sitcom |
News & Sitcom |
News & Sitcom |
News & Sitcom |
News & Sitcom |
||
|
IELTS |
CAMBRIDGE |
CAMBRIDGE |
Step-Up Class |
Step-Up Class |
Step-Up Class |
