/

Du học Singapore – Những loại từ điển được phép sử dụng trong các kì thi quốc gia Singapore

Thứ hai, 14/09/2020, 16:14 GMT+7

Trong năm nay, 4 kì thi quốc gia là PSLE, N level, O level và A level sẽ được tổ chức từ 14/9 đến 2/12. Ngoài quy định chung cho các kì thi quốc gia này là các thí sinh chỉ được sử dụng những loại máy tính được chỉ định để tham gia thi thì việc sử dụng các loại từ điển trong khi thi cũng phải theo quy định của Bộ Giáo dục Singapore. Chính vì thế, tiếp nối bài viết trước về những loại máy tính được phép sử dụng trong các kì thi quốc gia tại Singapore, trong bài viết này, Inspirdo xin cung cấp danh sách những loại từ điển được phép sử dụng trong các kì thi này nhé!

Chinese-dictionary-2
 

Từ điển tiếng Trung

Danh sách các loại từ điển giấy tiếng Trung được phép sử dụng:

Tên từ điển

Nhà xuất bản

Số ISBN

Đời từ điển

学生典(第七版 本)

出版社

981-255-911-6 978-981-255-911-1

2019 - 2023

新编小学实用词典

新亚出版社

981-274-954-3 978-981-274-954-3

最新汉语大词典(第 5 版)

联营出版(马)有限 公司

978-983-01-1073-8 978-983-01-1122-3

2018 - 2022

全球华语大词典

Marshall Cavendish Education Pte Ltd

978-981-4684-38-5

世纪版新汉语字典

联营出版(马)有限 公司

978-983-01-0961-9

2017 - 2021

规范汉语词典

联营出版(马)有限 公司

978-983-820-627-3

最新规范汉语词典(修订 版)

联营出版(马)有限 公司

978-983-01-0960-2

最新汉语大词典(世纪版)

联营出版(马)有限 公司

983-820-625-3 983-820-626-1

新世纪高级学习词典

怡学出版社·商务印 书馆

978-981-4333-25-2

新世纪学生华语词典

怡学出版社·商务印 书馆

978-981-4237-75-8

2016 - 2020

Danh sách các loại từ điển điện tử tiếng Trung được phép sử dụng:

Tên và mẫu từ điển

Nhà xuất bản

Đời từ điển

Besta All Pass version 1

Ellton Enterprise Pte Ltd

2020 - 2024

Besta All Pass version S1

Besta All Pass version 5

HansVision PX2201

Creative Knowledge Labs Pte Ltd

2019 – 2023

HansVision PX2181

2018 – 2022

HansVision PX2131

Creative Technology Ltd / Creative Knowledge Labs Pte Ltd

HansVision PX2051

ZZ.New-A+

ZZ.Perfection Pte Ltd

Besta All Pass 2

iKnow Pte Ltd

2017 – 2021

Besta All Pass 3

ZZ.New-01

ZZ Perfection Pte Ltd

Danh sách các loại từ điển giấy tiếng Trung cũ trước đây được phép sử dụng:

Tên từ điển

Nhà xuất bản

Số ISBN

华语规范字典

胜利出版私人有限公司

9971-61-969-5

华语规范词典

胜利出版私人有限公司

981-237-067-6

规范汉语词典

联营出版有限公司

983-820-627-X

时代商务馆学华语词典

新加坡泛太平洋教育出版社

978-981-271-770-2

新汉语字典

联营出版有限公司

9789830102160 9789830109619

新华现代汉语词典

思达出版有限公司 商务印书馆国际有限公司

981-4176-11-7

新世纪学生新词典

怡学出版社·商务印书馆

981-4133-55-8

978-981-4133-55-5

新世纪高级汉语词典

怡学出版社·商务印书馆

981-4070-36X 981-4133-40X 978-981-4133-40-1

现代汉语词典(第五版)

商务印书馆

7-100-04385-9 978-7100-04385-4

最新规范汉语词典

联营出版有限公司

983-820-865-5 9789830109602

最新汉语大词典(世纪版)

联营出版有限公司

983-820-625-3

983-820-626-1

实用汉语词典

胜利书局

9971-61-513-4

时代新汉语词典

联邦出版社,华语教学出版社

981-01-8-720-3

现代汉语新词典

商务印书馆

981-009-289X

978-981-009-289-4

现代汉语小词典(增补 本)

朗文出版有限公司,商务印书馆

978912475343

现代华语词典

上海书局(私人)有限公司

9971-906-91-0

现代华语词典(修订版)

中图上海书局

981-04-5989-0

983-2594-02-2

现代实用汉语词典

联营出版有限公司

983-820-863-9

983-820-864-7

新华字典 (第十版)

商务印书馆

7-100-03974-1 978-7100-03974-1 7-100-03931-2 978-7100-03931-4

新汉语词典

联营出版有限公司

967-9985-92-X

新编学生词典

上海书局

997190672

新世纪汉语词典

怡学出版社·商务印书馆

981-4070-661

978-981-4070-66-9

最新学生词典

联营出版有限公司

967-9985-78-4

Danh sách các loại từ điển điện tử tiếng Trung cũ trước đây được phép sử dụng:

Tên và mẫu từ điển

Nhà xuất bản

Besta All Pass-1

Besta All Pass-1

Besta New All Pass-1

iKnow Pte Ltd

Từ điển tiếng Malaysia

Danh sách các loại từ điển giấy tiếng Malaysia được phép sử dụng:

Tên từ điển

Nhà xuất bản

Đời từ điển

Kamus Dewan (Edisi Keempat)

Dewan Bahasa dan Pustaka

2017 - 2021

Kamus Pelajar Bahasa Melayu Dewan (Edisi Kedua)

Kamus Pelajar Bahasa Malaysia (Edisi Kedua)

Kamus Komprehensif Bahasa Melayu

Oxford Fajar Sdn. Bhd.

Danh sách các loại từ điển điện tử tiếng Malaysia được phép sử dụng:

Tên từ điển

Nhà xuất bản

Đời từ điển

Global Translator / Model M188 edictionary (Kamus Bimbit Elektronik Riang Ria)

EDN-Media Consultant Pte Ltd

2017 - 2021

Danh sách các loại từ điển giấy tiếng Malaysia cũ trước đây được phép sử dụng:

Tên từ điển

Nhà xuất bản

Kamus Dewan (Edisi Kedua

Dewan Bahasa dan Pustaka

Kamus Dewan (Edisi Ketiga)

Kamus Pelajar (Terbitan KBSM)

Kamus Pelajar (Terbitan Khas KBSM)

Kamus Pelajar Bahasa Malaysia (Terbitan Khas KBSM)

Từ điển tiếng Tamil

Danh sách các loại từ điển giấy tiếng Tamil được phép sử dụng:

Tên từ điển

Nhà xuất bản

Đời từ điển

Uma Natramil Peragaraathi (Revised Edition) ISBN 978-967-434-270-8

Uma Publications, Kuala Lumpur

2019 – 2023

Lakshmi’s Learners’ Tamil Language Dictionary (Revised Edition) ISBN 978-981-08-6695-2

Lakshmi Publications, Singapore

2016 – 2020

Kriyavin Tarkalat Tamil Akarati (Tamil – Tamil Version only) ISBN 978-81-85602-91-2

Cre-A Publishers, Chennai

Kazhakat Tamil Akaraathi (Tamil – Tamil Dictionary)

The South India Saiva Siddhanta Works Publishing Society, Tinnevelly Limited, Chennai

Kazhakat Tamil Kaiyakaraathi (Tamil – Tamil Dictionary)

Danh sách các loại từ điển giấy tiếng Tamil cũ trước đây được phép sử dụng:

Tên từ điển

Nhà xuất bản

Lakshmi’s Learners’ Tamil Language Dictionary

Lakshmi Publications, Singapore

Puthiya Tamil Akaraathi (New Tamil – Tamil Dictionary)

Uma Publications, Kuala Lumpur

Tamil – Tamil Akara Muthali (M Shanmugam Pillai)

Government of Tamilnadu Textbook Committee

Xem thêm:

Du học Singapore - Những loại máy tính được phép sử dụng trong các kì thi quốc gia Singapore 

Du học Singapore – Tìm hiểu 6 trường Đại học công lập tại Singapore (Phần 1)

Du học Singapore – Tìm hiểu 6 trường Đại học công lập tại Singapore (Phần 2)

Du học Singapore – Tìm hiểu 5 trường cao đẳng công lập tại Singapore

Học A level tại Singapore

Du học Singapore chương trình Tú tài quốc tế (IB) và những điều cần nắm rõ

Để tìm hiểu về Du học Singapore, các em đừng ngần ngại liên hệ với Inspirdo Edu vào số hotline 0943 556 128 hoặc email: info@inspirdoedu.com để được hỗ trợ trong thời gian sớm nhất.

Ý kiến bạn đọc