- Giới thiệu
- Du học các nước
- Trường Học
- Học bổng
- Kinh nghiệm
- Tin tức
- Hội thảo
- Du học hè
- Ngoại Ngữ
- du lịch
Trường Dimensions thành lập năm 1980, hiện tại trường có 4 trường trực thuộc, cung cấp đa dạng khóa học để đáp ứng được những nhu cầu và nguyện vọng của các em du học sinh quốc tế bao gồm: School of Languages (Trường dạy về Ngôn Ngữ); School of Hospitality (Trường dạy Quản Lý Khách Sạn); School of Preparatory (Trường dạy Các khóa học dự bị); School of Higher Learning (Trường Sau Đại Học)
Dimension có một đội ngũ đông đảo giáo viên full-time và part-time dày dặn kinh nghiệm, được đăng ký với bộ giáo dục Singapore, có chứng chỉ giảng dạy quốc tế và có ít nhất 5 năm kinh nghiệm trở lên và bàng cấp cao học. Nhiều giảng viên tùng đảm nhận các chức vụ quan trong trong các công ty và lĩnh vực chuyên nghành giảng dạy của họ. Điều này sẽ giúp sinh viên được trải nghiệm và tiếp thu nhiều kiến thức về lý thuyết cũng như thực tế. Không những vậy, Trường Dimensions đã lập ra Hội Đồng Học Thuật và Hội Đồng Thi Cử với những chuyên gia học thuật người nước ngoài, để đảm bảo Chất lượng và Tiêu chuẩn trong quy trình học thuật của trường.
1. Tại sao du học Singapore nên theo học tại Dimension?

1. Hệ thống trường đối tác đào tạo và cấp bằng của Dimensions
2. Chương trình học và học phí
|
Chương trình |
Thời gian học |
Học phí SGD |
Tổng tiền SGD (đã bao gồm GST) |
Yêu cầu đầu vào |
Khai giảng |
|
SCHOOL OF HIGH SCHOOL |
|||||
|
Preparatory Couse for Admission to Government School |
6 tháng |
6.600 |
9.191,30 |
Trên 7 tuổi |
Hàng tháng |
|
Preparatory Course for Cambridge Primary (từ lớp 1 đến lớp 6) |
12 tháng/ 1 năm học |
10.231/1 năm học |
15.098,77/ 1 năm học |
7 tuổi trở lên |
Hàng tháng ngoại trừ tháng 6 và tháng 12 |
|
Preparatory Course for Cambridge International General Certificate of Secondary Education (lower) |
24 tháng |
10.231/ 1 năm học |
15.162,97/ 1 năm học |
Ít nhất 12 tuổi, hoàn thành chương trình Primary 6 |
1/2018 3/2018 5/2018 7/2018 9/2018 |
|
Preparatory Course for Cambridge International General Certificate of Secondary Education (upper) |
24 tháng |
10.231/ 1 năm học |
15.162,97/1 năm học |
Ít nhất 14 tuổi, hoàn thành chương trình Cambridge International General Certificate of Secondary Education (lower) |
|
|
Preparatory Course for Pearson Edexcel International General Certificate of Secondary Education ( 4 năm học) |
12 tháng/ 1 năm học |
|
|
Ít nhất 12 tuổi, hoàn thành chương trình primary |
|
|
Preparatory Course for International Examinations ( Advanced subsidiary and Advanced level) Intensive |
12 tháng |
12.770 |
18.093,70 |
Từ 17 tuổi trở lên |
|
|
GCE O level |
12 tháng |
10.971 |
15.098,77 |
Từ 15 tuổi trở lên, hoàn thành lớp 9 |
Hàng tháng |
|
GCE A level |
12 tháng |
12.770 |
18.093,70 |
Từ 17 tuổi trở lên, hoàn thành chương trình O level |
2/2018 7/2018 9/2018 12/2018 |
|
SCHOOL OF LANGUAGES |
|||||
|
Certificate in Academic English |
6 tháng (full day) |
5.796 |
8.106,32 |
Kiểm tra Tiếng Anh |
Hàng tháng |
|
Certificate in Academic English |
6 tháng (half day) |
3.900 |
6.077,60 |
Kiểm tra Tiếng Anh |
Hàng tháng |
|
SCHOOL OF HOSPITALITY |
|||||
|
Diploma in Food and Beverage Operations |
6 tháng lý thuyết+6 tháng thực tập |
6.247,50 |
9.161,88 |
Hoàn thành lớp 10, IELTS 5.0 |
Hàng tháng |
|
Diploma in professional Cookery and Food Preparation |
6 tháng lý thuyết +6 tháng thực tập |
7.400 |
10.354,93 |
Hoàn thành lớp 10, IELTS 5.0 |
08/01/2018 16/04/2018 09/07/2018 22/10/2018 |
|
Diploma in Hotel Management |
9 tháng |
6.800 |
10.274,68 |
Hoàn thành THPT, IELTS 5.5 |
26/02/2018 30/04/2018 02/07/2018 03/09/2018 05/11/2018 |
|
Diploma in Hospitality Service |
6 tháng lý thuyết+6 tháng thực hành |
6.247,50 |
9.161,88 |
Hoàn thành lớp 10, IELTS 5.0 |
09/07/2018 |
|
Diploma in F&B and Hospitality Management |
8 tháng lý thuyết +6 tháng thực tập |
8.000 |
11.358,05 |
Hoàn thành lớp 10, IELTS 5.5 |
08/01/2018 19/03/2018 04/06/2018 13/08/2018 22/10/2018 |
|
Advance Diploma in Hospitality and F&B Services |
6 tháng lý thuyết+6 tháng thực tập |
7.500 |
11.037,05 |
Hoàn thành chương trình Diploma in Food and Beverage Operations, IELTS 5.5 |
29/01/2018 02/04/2018 04/06/2018 30/06/2018 24/09/2018 26/11/2018 |
|
Advanced Diploma in Hotel Management |
6 tháng lý thuyết+6 tháng thực tập |
8.500 |
11.839,55 |
Hoàn thành Diploma in business tại Dimensions/Hospitality Diploma hoặc tương đương |
|
|
Postgraduate Diploma in Professional Hospitality Management |
6 tháng lý thuyết+6 tháng thực tập |
6.800 |
10.448,55 |
Hoàn thành chương trình Adcance Diploma với chuyên ngành có liên quan |
15/01/2018 19/03/2018 21/05/2018 16/07/2018 10/09/2018 12/11/2018 |
|
Higher national Diploma in Hospitality Management ( Scottish Qualification Authority, UK) |
16 tháng lý thuyết+6 tháng thực tập |
15.200 |
20.988,05 |
Tốt nghiệp THPT, IELTS 5.5 |
26/02/2018 14/05/2018 09/07/2018 15/10/2018 31/12/2018 |
|
Higher national Diploma in professional Cookery (Scottish Qualification Authority, UK) |
18 tháng lý thuyết+6 tháng thực tập |
15.000 |
22.165,05 |
Tốt nghiệp THPT, IELTS 5.5 |
09/07/2018 |
|
Bachelor of Arts with Honours in International Hospitality and Events Management ( Cardiff Metropolitan University, UK) |
12 tháng |
15.120 |
21.143,20 |
Hoàn thành Diploma hoặc tương đương, IELTS 6.0 |
|
|
Bachelor of Arts with Honours in International Hospitality Management ( Cardiff Metropolitan University, UK) |
12 tháng |
15.120 |
21.143,20 |
Hoàn thành Diploma hoặc tương đương IELTS 6.0 |
08/01/2018 09/04/2018 09/07/2018 08/10/2018 |
|
Master of Science in International Hospitality and Tourism Management (Cardiff Metropolitan University, Uk) |
12 tháng |
13.270 |
21.549,80 |
Hoàn thành chương trình đại học, IELTS 6.5 |
08/01/2018 09/04/2018 09/07/2018 08/10/2018 |
|
SCHOOL OF HIGHER EDUCATION |
|||||
|
Foundation Diploma in Business |
6 tháng |
5.500 |
7.827,05 |
Hoàn thành lớp 10, IELTS 5.0 |
26/02/2018 23/04/2018 11/06/2018 09/07/2018 |
|
Diploma in Biomedical Science |
6 tháng |
|
|
Hoàn thành lớp 10, IELTS 5.5 |
08/01/2018 09/04/2018 09/07/2018 08/10/2018 |
|
Diploma in Retail Management |
6 tháng lý thuyết+6 tháng thực tập |
5.573,75 |
8.226,96 |
Hoàn thành 11, IELTS 5.0 |
05/02/2018 30/04/2018 09/07/2018 17/09/2018 |
|
Diploma in Business |
8 tháng |
5.598,75 |
8.226,96 |
Tốt nghiệp THPT, IELTS 5.5 |
05/02/2018 30/04/2018 09/07/2018 17/09/2018 |
|
Diploma in Logistics and Supply Chain Management |
8 tháng |
7.300 |
10.421,80 |
Hoàn thành 11, IELTS 5.5 |
05/02/2018 30/04/2018 09/07/2018 17/09/2018 |
|
Diploma in Psychology |
12 tháng |
9.000 |
12.347,80 |
Tốt nghiệp THPT, IELTS 5.5 |
|
|
Diploma in Finance and Accounting |
8 tháng |
5.748,75 |
8.226,96 |
Hoàn thành 12, IELTS 5.5 |
09/07/2018 |
|
Advance Diploma in Business and Management |
8 tháng |
5.992,50 |
8.648,28 |
Hoàn thành Diploma hoặc tương đương, IELTS 5.5 |
22/01/2018 19/03/2018 21/05/2018 |
|
Advance Diploma in Logistics and Supply chain Management |
8 tháng |
7.800 |
10.956,80 |
Hoàn thành Diploma hoặc tương đương, IELTS 5.5 |
|
|
Advance Diploma in Psychology |
12 tháng |
9.000 |
12.347,80 |
Hoàn thành Diploma hoặc tương đương, IELTS 5.5 |
|
|
Advance Diploma in Finance and Accounting |
8 tháng |
6.142,50 |
8.648,28 |
Hoàn thành Diploma hoặc tương đương, IELTS 5.5 |
|
|
Higher national Diploma in Retail Management (Scottish Qualification Authority,UK) |
18 tháng lý thuyết +6 tháng thực tập |
15.000 |
20.881,05 |
Hoàn thành lớp 11, IELTS 5.5 |
|
|
Higher National Diploma in Business with Accounting (Sottish Qualification Authority UK) |
22 tháng |
17.167,50 |
20.200,28 |
Tốt nghiệp THPT, IELTS 5.5 |
26/02/2018 14/05/2018 09/07/2018 30/07/2018 15/10/2018 31/12/2018 |
|
Higher National Diploma in Business (Sottish Qualification Authority , UK) |
22 tháng |
17.167,50 |
20.200,28 |
Tốt nghiệp THPT, IELTS 5.5 |
26/02/2018 14/05/2018 09/07/2018 30/07/2018 15/10/2018 31/12/2018 |
|
BA (Hons) in Business Administration – Top – Up Degree (University of Hertfordshire ) |
12 tháng |
15.120 |
20.394,20 |
Hoàn thành Diploma/ Advance Diploma hoặc tương đương, IELTS 6.0 |
01/01/2018 02/04/2018 02/07/2018 01/10/2018 |
|
Bachelor of Arts with Honours in Accounting and Finance (Awarded by Cardiff Metropolitan University, UK) |
12 tháng |
15.120 |
21.143,20 |
Hoàn thành Diploma hoặc tương đương, IELTS 6.0 |
08/01/2018 09/04/2018 09/07/2018 08/10/2018 |
|
Bachelor of Science with Honours in Biomedical Science (Awarded by Cardiff Metropolitan University, UK |
12 tháng |
14.000 |
21.785,20 |
Hoàn thành Diploma hoặc tương đương, IELTS 6.0 |
08/01/2018 09/04/2018 09/07/2018 08/10/2018 |
|
Bachelor of Science with Honours in Biomedical Science (Awarded by Cardiff Metropolitan University, UK) |
24 tháng |
15.600 |
27.691,60 |
|
|
|
Bachelor of Science with Honours in Biomedical Science (Awarded by Cardiff Metropolitan University, UK) |
36 tháng |
28.000 |
45.357,30 |
|
08/01/2018 09/04/2018 09/07/2018 08/10/2018 |
|
12 tháng |
13.270 |
21.549,80 |
Tốt nghiệp đại học, IELTS 6.0 |
08/01/2018 09/04/2018 09/07/2018 08/10/2018 |
|
Master of Science in Biomedical Science (Cellular and Molecular Pathology) (Awarded by Cardiff Metropolitan University, UK)
|
12 tháng |
16.000 |
27.702,30 |
Tốt nghiệp đại học, IELTS 6.0 |
08/01/2018 09/04/2018 09/07/2018 08/10/2018 |
|
Master of Science in Biomedical Science (Medical Biochemistry) (Awarded by Cardiff Metropolitan University, UK) |
12 tháng |
16.000 |
27.702,30 |
Tốt nghiệp đại học, IELTS 6.0 |
08/01/2018 09/04/2018 09/07/2018 08/10/2018 |
Tại sao nên du học Singapore cùng Inspirdo Edu?
Bên cạnh đó Inspirdo Edu luôn cam kết sẽ:
Trên đây là những thông tin về trường cao đẳng quốc tế Dimension Singapore, để biết thêm thông tin chi tiết về trường và du học singapore 2019, các bạn vui lòng liên hệ công ty tư vấn du học Inspirdo Edu để được tư vấn hoàn toàn miễn phí.
