- Giới thiệu
- Du học các nước
- Trường Học
- Học bổng
- Kinh nghiệm
- Tin tức
- Hội thảo
- Du học hè
- Ngoại Ngữ
- du lịch
Không khí Giáng sinh đã tràn ngập trên từng góc phố, con đường. Cùng Inspirdo Edu cập nhật từ vựng chủ đề Giáng sinh để chào đón mùa giáng sinh an lành và hạnh phúc.

1. Winter /’wɪn.tər/: mùa đông
2. Santa Claus /'sæntə klɔːz/: ông già Noel
3. Icicle /’aɪ.sɪ.kl̩/: cột băng, trụ băng
4. Candle /’kæn.dl̩/: nến
5. Snow /snəʊ/ : tuyết
6. Card /kɑ:rd/: thiếp
7. Fireplace /’faɪə.pleɪs/ : lò sưởi
8. Reindeer /’reɪn.dɪər/ : tuần lộc
9. Chimney /’tʃɪm.ni/: ống khói
10. Gift /ɡɪft/: món quà
11. Christmas /ˈkrɪsməs/: ngày lễ noel
12. Tinsel /’tɪn.səl/: kim tuyến
13. Ornament /’ɔ:.nə.mənt/: vật trang trí (treo trên cây thông Giáng sinh)
14. Snowman /’snəʊ.mæn/ : người tuyết
15. Pine /paɪn/: cây thông
16. Ribbon /’rɪb.ən/: ruy băng
17. Sled /sled/=Sleigh: xe trượt tuyết
18. Bell /bel/: chuông
19. Snowflake /’snəʊ.fleɪk/ : bông tuyết
20. Wreath /ri:θ:/: vòng hoa
21. Scarf /skɑ:rf/ : khăn choàng
22. Christmas tree /’krɪs.məs/ /tri:/: cây thông Giáng Sinh
23. Christmas card: thiệp Giáng sinh
24. Stocking /’stɒk.ɪŋ/ : bít tất
25. Carol /’kærəl/ : bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh
26. Wreath /ri:θ, Àsnh ri:ðz/: vòng hoa Giáng sinh
27. Reindeer /’reɪndɪr/: con tuần lộc
28. Angel /’eindʤəl/: thiên thần
29. Firewood /’faɪə.wʊd/ : củi
Với những bạn muốn cải thiện khả năng tiếng Anh trong thời gian ngắn, đạt hiệu quả cao mà chi phí hợp lý, có thể đăng ký học chương trình 1:1 cùng Inspirdo Edu với chi phí chỉ từ 100k/giờ, liên hệ theo số 0943 556 128 hoặc email info@inspirdoedu.com để được tư vấn.