- Giới thiệu
- Du học các nước
- Trường Học
- Học bổng
- Kinh nghiệm
- Tin tức
- Hội thảo
- Du học hè
- Ngoại Ngữ
- du lịch
Laugh thì ai trong chúng ta cũng biết nghĩa là cười. Nhưng có nhiều câu thành ngữ về Laugh khá hay ho và thú vị. Cùng Inspirdo Edu tìm hiểu những cụm từ kết hợp với laugh tạo ra nhiều nghĩa khác nhau để việc áp dụng tiếng Anh thật phong phú các bạn nhé.

Just for laughs: vui thôi
That’s a laugh! : thật nực cười
Laugh out loud - LOL /Rolling on the floor laughing out loud: cười ầm lên / cười lăn cười bò
It’s no laughing matter: Chả có gì đáng cười cả.
To say with a laugh: vừa nói vừa cười
To laugh at somebody: cười nhạo ai đó
To laugh off something: cười trừ, cười cho qua chuyện
To break in to a laugh: Cười phá lên
To laugh in one’s face (one’s = my, your, his, her, their): cười vào mặt ai
To laugh someone out of something: làm cho ai cười quên đi buồn, bực bội, lo âu.
To laugh up one’s sleeves at someone: cười thầm ai đó
To force a laugh: cười gượng
To laugh at danger: xem thường nguy hiểm
To laugh at one's creditor: xù nợ ai đó
Với những bạn muốn cải thiện khả năng tiếng Anh trong thời gian ngắn, đạt hiệu quả cao mà chi phí hợp lý, có thể đăng ký học chương trình 1:1 cùng Inspirdo Edu với chi phí chỉ từ 100k/giờ, liên hệ theo số 0943 556 128 hoặc email info@inspirdoedu.com để được tư vấn.