/

Một số cụm từ hay với Laugh

Thứ tư, 20/11/2019, 09:42 GMT+7

Laugh thì ai trong chúng ta cũng biết nghĩa là cười. Nhưng có nhiều câu thành ngữ về Laugh khá hay ho và thú vị. Cùng Inspirdo Edu tìm hiểu những cụm từ kết hợp với laugh tạo ra nhiều nghĩa khác nhau để việc áp dụng tiếng Anh thật phong phú các bạn nhé.

mot_so_cum_tu_di_voi_laugh

Just for laughs: vui thôi

That’s a laugh! : thật nực cười

Laugh out loud - LOL /Rolling on the floor laughing out loud: cười ầm lên / cười lăn cười bò

It’s no laughing matter:  Chả có gì đáng cười cả.

To say with a laugh: vừa nói vừa cười

To laugh at somebody: cười nhạo ai đó

To laugh off something: cười trừ, cười cho qua chuyện

To break in to a laugh: Cười phá lên

To laugh in one’s face (one’s = my, your, his, her, their): cười vào mặt ai

To laugh someone out of something: làm cho ai cười quên đi buồn, bực bội, lo âu.

To laugh up one’s sleeves at someone: cười thầm ai đó

To force a laugh: cười gượng

To laugh at danger: xem thường nguy hiểm

To laugh at one's creditor: xù nợ ai đó

Với những bạn muốn cải thiện khả năng tiếng Anh trong thời gian ngắn, đạt hiệu quả cao mà chi phí hợp lý, có thể đăng ký học chương trình 1:1 cùng Inspirdo Edu với chi phí chỉ từ 100k/giờ, liên hệ theo số 0943 556 128 hoặc email info@inspirdoedu.com để được tư vấn.

Ý kiến bạn đọc